Bảng chữ cái tiếng Nhật
Cách học nhanh bảng chữ cái tiếng Nhật (Hiragana và Katakana) dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Dễ học, dễ hiểu, dễ thuộc.
Dễ học
Dễ hiểu
Dễ thuộc
Bấm vào từng mục để hiện/ẩn nội dung.
Sơ lược về chữ Hiragana
Chữ Hiragana gồm 46 âm đơn, 25 âm đục và 33 âm ghép.
- Âm đơn gồm: 5 nguyên âm (được viết theo ký tự Roma là: a, i, u, e, o), 40 phụ âm (được viết kết hợp từ những ký tự 「k, s, t, n, h, m, y, r, w」 với những ký tự 「a, i, u, e, o」), và âm 「n」.
- Âm đục (còn được gọi là trọc âm hoặc biến âm): là những chữ thuộc hàng 「k, s, t, h」 được thêm dấu 「"」 (khi đó, 「k, s, t, h」 sẽ được chuyển lần lượt thành 「g, z, d, b」), và những chữ thuộc hàng 「h」 được thêm dấu 「゜」 (khi đó, 「h」 sẽ được chuyển thành 「p」).
- Âm ghép (còn được gọi là âm đôi): là những âm được kết hợp từ những từ cột 「i」 (như là: き、し、ち、に、ひ、み、り、ぎ、じ、び、ぴ) với những từ 「や、ゆ、よ」. Tuy nhiên, kích thước của 「や、ゆ、よ」 sẽ được viết nhỏ hơn (khoảng phân nữa) kích thước của những từ 「き、し、ち、に、ひ、み、り、ぎ、じ、び、ぴ」.
Cách đọc Hiragana
Trong cách viết phiên âm, thì chữ Hiragana/Katakana được phiên âm thành chữ Roma (hay còn gọi là chữ Latinh). Vì vậy, để học phát âm chính xác chữ Hiragana/Katakana, thì ta cần lưu ý những quy tắc sau:
- Những ký tự như: 「a, i, k, t, n, h, m, ch, b, p」 thì đọc giống tiếng Việt.
- 「u」 đọc nữa 「u」 nữa 「ư」.
- 「e」 đọc là 「ê」.
- 「o」 đọc là 「ô」.
- 「w」 đọc là 「qu」.
- 「y」 đọc là 「d」.
- 「z」 và 「j」 đọc là 「gi」.
- 「n」 của từ 「ん」 đọc là 「ưn」.
- 「s」 đọc là 「s」, nhưng đọc nhẹ, ngoài đầu lưỡi.
- 「sh」 đọc là 「s」, nhưng đọc nặng, ở bên trong cổ họng.
- 「f」 đọc nữa 「h」 nữa 「ph」.
- 「r」 đọc là 「r」, đôi khi cũng được đọc gần giống 「l」.
- 「g」 đọc là 「g」, đôi khi cũng được đọc gần giống 「ng」.
- 「d」 đọc là 「đ」. Tuy nhiên, 「di」 của 「ぢ」 và 「du」 của 「づ」 được đọc lần lượt là 「ji」 và 「ju」.
- 「ts」 thì hãy tập theo phát âm của file nghe/người Nhật.
Hãy click vào từng chữ để biết cách phát âm.