- Click vào chữ để xem cách viết, mẹo ghi nhớ, ...
- Sau khi click vào, sẽ hiện lên dạng Flashcard (dạng thẻ có thể lật được), hãy click vào 1 vị trí nào đó trên card nếu muốn lật nó.
面
革
韋
韭
音
頁
風
飛
食
飠
首
香
馬
骨
高
髟
鬥
鬯
鬲
鬼
魚
鳥
鹵
鹿
麥
麦
麻
黃
黍
黑
黒
黹
黽
鼎
鼓
鼠
鼻
齊
斉
齒
歯
龍
竜
龜
亀
龠
×
❮
❯
Vẽ lại
DIỆN
(Mặt, bề mặt; ...)
DIỆN (面) = NHẤT (一) + PHIỆT (丿) + VI (囗) + CỔN (〡) + CỔN (〡) + NHỊ (二).
Vẽ lại
CÁCH
(Da thú; Thay đổi, cải cách; ...)
CÁCH (革) = CHẤP (廿) + KHẨU (口) + THẬP (十).
Vẽ lại
VI
(Da đã thuộc rồi; ...)
VI (韋) = CỔN (〡) + YU (ユ - katakana) + KHẨU (口) + NHẤT (一) + BỐN (4).
Vẽ lại
CỬU
(Rau phỉ (hẹ).)
CỬU (韭) = CỔN (〡) + CỔN (〡) + TAM (三) + TAM (三) + NHẤT (一).
Vẽ lại
ÂM
(Âm thanh, tiếng.)
LẬP (立) team đi NHẬT (日) để học ÂM (音) nhạc.
(TEAM là đội, nhóm.)
Vẽ lại
HIỆT
(Đầu; Trang giấy.)
HIỆT (頁) = NHẤT (一) + TỰ (自) + BÁT (八).
Vẽ lại
PHONG
(Gió; Phóng túng; ...)
Tài PHIỆT (丿) cùng côn TRÙNG (虫) chui xuống trường KỶ (几) là dấu hiệu của PHONG (風) ba bão táp.
Vẽ lại
PHI
(Bay; ...)
Vẽ lại
THỰC
(Ăn; ...)
THỰC (食) = NHÂN (人) + CHỦ (丶) + CẤN (艮).
Vẽ lại
THỰC
(Ăn; ...)
THỰC (飠) = NHÂN (人) + CHỦ (丶) + YÔ (ヨ - katakana) + RÊ (レ - katakana) + CHỦ (丶).
(飠 là biến thể của 食)
Vẽ lại
THỦ
(Đầu; Chúa; Trùm; ….)
Ông CHỦ (丶) Tài PHIỆT (丿) NHẤT (一) định muốn được TỰ (自) do gặp mặt THỦ (首) Tướng.
Vẽ lại
HƯƠNG
(Mùi hương, hương thơm.)
HƯƠNG (香) = HÒA (禾) + NHẬT (日).
Vẽ lại
MÃ
(Con ngựa; ...)
Vẽ lại
CỐT
(Xương cốt; ...)
CỐT (骨) = QUYNH (冂) + NHẤT (一) + CỔN (〡) + MỊCH (冖) + NGUYỆT (月).
Vẽ lại
CAO
(Cao; Đắt; ...)
CAO (高) = ĐẦU (亠) + KHẨU (口) + QUYNH (冂) + KHẨU (口).
Vẽ lại
TIÊU
(Tóc dài.)
TIÊU (髟) = CỔN (〡) + TAM (三) + NHẤT (一) + KHƯ (厶) + SAM (彡).
Vẽ lại
ĐẤU
(Chống nhau, chiến đấu.)
ĐẤU (鬥) = CỔN (〡) + VƯƠNG (王) + VƯƠNG (王) + QUYẾT (亅).
Vẽ lại
SƯỞNG
(Rượu nếp.)
SƯỞNG (鬯) = NGHỆ (乂) + 4 CHỦ (丶) + KHẢM (凵) + CHỦY (匕).
Vẽ lại
CÁCH
(Khoảng cách, cách li.)
CÁCH (鬲) = NHẤT (一) + KHẨU (口) + QUYNH (冂) + NHI (儿) + NHẤT (一) + CỔN (〡).
Vẽ lại
QUỶ
(Con quỷ; Quỷ quái.)
QUỶ (鬼) = PHIỆT (丿) + ĐIỀN (田) + NHI (儿) + KHƯ (厶).
Vẽ lại
NGƯ
(Con cá.)
Vẽ lại
ĐIỂU
(Con chim.)
Vẽ lại
LỖ
(Lỗ mãng; Đất mặn; Mỏ muối.)
BỐC (卜) phốt chuyện riêng của NGHỆ (乂) nhân và 4 ông CHỦ (丶) là hành VI (囗) rất LỖ (鹵) mãng.
Vẽ lại
LỘC
(Con hươu.)
LỘC (鹿) = NGHIỄM (广) + CỔN (〡) + CỔN (〡) + KÔ (コ - katakana) + TỶ (比).
Vẽ lại
MẠCH
(Lúa mạch.)
Vẽ lại
MẠCH
(Lúa mạch.)
NHẤT (一) định THỔ (土) dân sẽ TRUY (夂) tìm bằng được tên ăn trộm lúa MẠCH (麦).
(麦 là biến thể của 麥)
Vẽ lại
MA
(Cây gai, cây vừng.)
MA (麻) = NGHIỄM (广) + MỘC (木) + MỘC (木).
Vẽ lại
HOÀNG
(Màu vàng.)
HOÀNG (黃) = CHẤP (廿) + NHẤT (一) + KHẨU (口) + THẬP (十) + BÁT (八).
Vẽ lại
THỬ
(Lúa nếp.)
Ở Khánh HÒA (禾), NHÂN (人) dân cùng THỦY (氺) thủ THỬ (黍) trồng lúa nếp.
Vẽ lại
HẮC
(Màu đen; ...)
HẮC (黑) = KHẤU (口) + CHỦ (丶) + PHIỆT (丿) + THỔ (土) + HỎA (灬).
Vẽ lại
HẮC
(Màu đen; ...)
HẮC (黒) ám là LÝ (里) do sao HỎA (灬) bị đen thùi lùi.
(黒 là biến thể của 黑)
Vẽ lại
CHỈ
(May áo, khâu vá.)
Vẽ lại
MÃNH
(Con ếch; Cố gắng.)
Vẽ lại
ĐỈNH
(Cái đỉnh; Cái lư; ...)
Vẽ lại
CỔ
(Cái trống; Cổ động; ...)
THẬP (十) thò lấy trộm hạt ĐẬU 豆 để làm CHI (支) phí mua cái trống CỔ (鼓).
Vẽ lại
THỬ
(Con chuột; ...)
Vẽ lại
TỴ
(Cái mũi; ...)
TỰ (自) giác chạy ĐIỀN (田) kinh để CỦNG (廾) cố Cái Mũi (鼻 - TỴ).
Vẽ lại
TỀ
(Chỉnh tề; ...)
Vẽ lại
TỀ
(Chỉnh tề; ...)
(斉 là biến thể của 齊)
Vẽ lại
XỈ
(Răng.)
XỈ (齒) = CHỈ (止) + 2 NHÂN (人) + NHẤT (一) + 2 NHÂN (人) + KHẢM (凵).
Vẽ lại
XỈ
(Răng.)
CHỈ (止) có nước MỄ (米) mới KHẢM (凵) được hàm răng bị lòi XỈ (歯).
(歯 là biến thể của 齒)
Vẽ lại
LONG
(Con rồng; ...)
Vẽ lại
LONG
(Con rồng; ...)
LONG (竜) = LẬP (立) + NHẬT (日) + ẤT (乚).
(竜 là biến thể của 龍)
Vẽ lại
QUY
(Con rùa.)
Vẽ lại
QUY
(Con rùa.)
(亀 là biến thể của 龜)
Vẽ lại
DƯỢC
(Sáo 3 lỗ.)
DƯỢC (龠) = NHÂN (人) + NHẤT (一) + 3 KHẨU (口) + QUYNH (冂) + CỦNG (廾).