Bài 3
❆
ここ・そこ・あそこ
こちら・そちら・あちら
❆Sは Nです
❆どこ・どちら
❆Trợ từ の
❆Từ chỉ định こ・そ・あ・ど
❆Hỏi/Đếm tầng của tòa nhà
❆Hỏi giá cả
Bài 4
❆Hỏi giờ
❆V - Thể lịch sự của V
❆Diễn tả hành động
❆Nに
❆N1から N2まで
❆N1と N2
❆Từ cảm thán ね
❆Hỏi số điện thoại
Bài 5
❆~ N へ Vdi chuyển
❆~ も Vphủ định
❆~ Nで Vdi chuyển
❆~ Nngười/động vậtと V
❆いつ (Hỏi thời gian)
❆Cảm thán từ よ
❆そうですね
Bài 7
❆~ Nphương tiện/cách thứcで V
❆『câu/từ』は ~語で 何ですか
❆
~ Nを くれる
~ Nを あげる
~ Nを もらう
❆~ もう Vました
❆Tỉnh lược trợ từ
Bài 13
❆~ Nが 欲しい
❆Thể 「たい」 của động từ❆ ~ Vたい
❆
Nへ | { | Vます- | } | に Vdi chuyển |
NV |
❆
だれか・なにか
どこか・いつか
❆ご~